VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寸碧 (cùn bì) : thốn bích
寸祿 (cùn lù) : thốn lộc
寸積銖累 (cùn jī zhū lěi) : thốn tích thù luy
寸絲不挂 (cùn sī bù guà) : thốn ti bất quải
寸絲半粟 (cùn sī bàn sù) : thốn ti bán túc
寸縷 (cùn lǚ) : thốn lũ
寸腸 (cùn cháng) : thốn tràng
寸草 (cùn cǎo) : thốn thảo
寸草不生 (cùn cǎo bù shēng) : thốn thảo bất sanh
寸草不留 (cùn cǎo bù liú) : hoang tàn; đốt sạch phá trụi; không còn một gốc câ
寸草心 (cùn cǎo xīn) : thốn thảo tâm
寸草春暉 (cùn cǎo chūn huī) : thốn thảo xuân huy
寸草無遺 (cùn cǎo wú yí) : thốn thảo vô di
寸衷 (cùn zhōng) : thốn trung
寸進 (cùn jìn) : thốn tiến
寸金難買寸光陰 (cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn) : thốn kim nan mãi thốn quang âm
寸鐵 (cùn tiě) : thốn thiết
寸長 (cùn cháng) : thốn trường
寸長尺技 (cùn cháng chǐ jì) : thốn trường xích kĩ
寸長尺短 (cùn cháng chǐ duǎn) : thốn trường xích đoản
寸阴 (cùn yīn) : chớp mắt; thời gian ngắn ngủi
寸陰 (cùn yīn) : thốn âm
寸陰尺璧 (cùn yīn chǐ bì) : thốn âm xích bích
寸陰若歲 (cùn yīn ruò suì) : thốn âm nhược tuế
寸隙 (cùn xì) : thốn khích
上一頁
|
下一頁